Vinfast VF 5 Plus

Thông số nổi bật

SUV
5 chỗ
Số tự động
134 mã lực
130 km/h
300 km

Ưu Đãi mới nhất xe VinFast VF 5 Plus

  • Nhà nước miễn 100% phí trước bạ
  • Bảo hành xe đến 7 năm hoặc 140.000km
  • Cứu hộ miễn phí 7 năm
  • Bao Đậu Hồ Sơ Ngân Hàng Khó
  • Không Cần Chứng Minh Thu Nhập
  • Áo trùm xe chính hãng
  • Bao da tay lái chính hãng
  • Nước hoa thơm xe chính hãng
  • Tư vấn ưu đãi gói dán phim, trải sàn, sơn gầm, cam hình trình chính hãng.

LIÊN HỆ BÁO GIÁ XE – TƯ VẤN TRẢ GÓP

VINFAST MIỀN BẮC: 0888.822.995 - MR. HƯỚNG

VINFAST MIỀN NAM: 0967.556.650 - MR. TÂM

458 triệu

Còn hàng

YÊN TÂM MUA HÀNG

  • Tư vấn, hỗ trợ miễn phí
  • Sản phẩm chính hãng 100%
  • Linh kiện phụ tùng chính hãng, chuẩn theo xe 100%
  • Giao nhận 63 tỉnh thành
  • Quý khách nhận hàng, kiểm tra và thu tiền tại nhà, an tâm tuyệt đối.
  • Bảo hành từ xa linh hoạt, yên tâm cho khách mọi miền tổ quốc

Xem chi tiết

Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)
Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)
Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)Vinfast VF5 2023 Plus giá lăn bánh, đánh giá xe, ưu đãi (06/2023)

Thông số kỹ thuật

Số chỗ ngồi

Dòng xe

Phân khúc

Hạng A

Kích thước DxRxC (mm)

3.965 x 1.720 x 1.580

Chiều dài cơ sở (mm)

2.513

Khoảng sáng gầm xe (mm)

182

Động cơ

Điện 100 kW

Công suất tối đa

134 mã lực

Mô men xoắn tối đa

145Nm

Loại pin

lithium 37,23 kWh

Dung lượng pin

100 kW

Thời gian sạc

Thời gian sạc bằng bộ sạc tiêu chuẩn của hãng để có thể nạp đầy pin là 18 tiếng

Thời gian sạc nhanh nhất (10-70%)

30ph

Quãng đường di chuyển

300 km

Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h

12s

Tốc độ tối đa

130 km/h

Hộp số

Hệ dẫn động

Cầu trước

Kích thước lazang (inch)

17

Trợ lực lái

Điện

Hệ thống phanh

Phanh trước: Đĩa thông gió/ Phanh sau: Đĩa

Màn hình sau vô lăng

Kích thước 7inch

Màn hình giải trí

Cảm ứng 8inch

Dung tích khoang hành lý

260 lít

Số lượng túi khí

6 túi khí

Hệ thống an toàn, hỗ trợ người lái

ABS, EBD, BA, ESC, TCS, HSA, ESS, Giám sát áp suất lốp, Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển, Căng đai khẩn cấp ghế trước, Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX hàng ghế thứ 2

Các tính năng ADAS

Giám sát hành trình thích ứng, Cảnh báo giao thông phía sau, Cảnh báo điểm mù, Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa, Hỗ trợ đỗ phía sau, Hệ thống camera sau

Bảo hành

10 năm hoặc 200.000 km tùy điều kiện nào đến trước