Ngày 29-6, Wuling HongGuang MiniEV 2024 – mẫu xe điện cỡ nhỏ của Trung Quốc đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam với mức giá khởi điểm từ 239 triệu đồng. Hiện xe được lắp ráp trong nước với hai phiên bản chính là tiêu chuẩn và nâng cao. Mỗi phiên bản lại có hai biến thể khác nhau tương ứng với tầm vận hành 120km và 170km. Dưới đây là chi tiết về thông số kỹ thuật của Wuling HongGuang Mini EV 2024.
> Mua xe điện Wuling Mini EV ở đâu?
> Đánh giá xe điện Wuling MiniEV Maracon
> Đánh giá xe điện Wuling Air EV
> Đánh giá Vinfast VF3 – Xe điện cỡ nhỏ cạnh tranh với Wuling Mini EV
1. Thông số kỹ thuật Wuling Hongguang Mini EV 2024: Kích thước, trọng lượng
Wuling HongGuang Mini EV 2024 là một mẫu hatchback cỡ A có kích thước nhỏ gọn nhất tại Việt Nam. Kích thước Dài x Rộng x Cao của xe lần lượt là 2.920 mm x 1.493 mm x 1.621 mm, chiều dài cơ sở đạt 1.940 mm. Với kích thước nhỏ gọn, Wuling HongGuang Mini EV 2024 có khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị và dễ dàng tìm kiếm chỗ đậu xe.
So với các mẫu hatchback cỡ A khác đang được bán tại Việt Nam, kích thước của Wuling HongGuang Mini EV 2024 nhỏ hơn. Cùng với bán kính vòng quay chỉ 4,2 m khiến đây là một lựa chọn phù hợp cho người dùng có nhu cầu di chuyển trong đô thị đông đúc và ưu tiên tính tiện lợi.
Thông số kỹ thuật | Hongguang Mini EV Tiêu chuẩn | Hongguang Mini EV Nâng cao |
Chiều D x R x C (mm) | 2.920 x 1.493 x 1.621 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.940 | |
Số chỗ ngồi | 4 | |
Kiểu xe | Hatchback cỡ A | |
Lazang | 12 inch | |
Lốp | 145/70R12 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.2 | |
Trọng lượng không tải | 665 kg |
2. Thông số kỹ thuật Wuling Hongguang Mini EV 2024: Ngoại thất
Wuling HongGuang Mini EV 2024 có ngoại hình nhỏ gọn với những đường nét thiết kế vuông vắn và tối giản. Có sự khác biệt giữa hai phiên bản về trang bị ngoại thất. Phiên bản cao nhất được trang bị đèn projector, đèn ban ngày LED, đèn hậu LED và logo Wuling phía trước phát sáng. Lazang 12 inch kèm lốp 145/70R12 xuất hiện trên cả hai phiên bản.
Wuling HongGuang Mini EV 2024 cung cấp đến 11 tùy chọn màu sắc cho ngoại thất, bao gồm: Xanh bơ, Xanh bơ – nóc trắng, Xanh bơ – nóc đen, Xanh da trời, Trắng tinh vân, Hồng đào, Hồng đào – nóc trắng, Hồng đào – Nóc đen, Vàng chanh, Vàng chanh – nóc trắng, Vàng chanh – nóc đen. Các gam màu này đều trẻ trung, tươi sáng, được cho là phù hợp với đối tượng khách hàng nữ giới.
Thông số kỹ thuật | Hongguang Mini EV Tiêu chuẩn | Hongguang Mini EV Nâng cao |
Đèn pha | Halogen | Projector |
Đèn hậu | Có | LED |
Đèn ban ngày | Không | LED |
Đèn trang trí viền ca-lăng | Có | |
Đèn sương phía sau | Tích hợp đèn phản quang phía sau ở bên trái | |
Đèn báo rẽ bên hông | Có | |
Đèn phanh treo cao | Có | |
Đèn phản quang gắn sau xe | Có | |
Đèn soi biển số | Có | |
Logo Wuling trên mặt ca lăng | LED âm | LED âm kèm dải LED trang trí hai bên |
Chìa khóa | Tích hợp nút mở cửa cốp sau |
3. Thông số kỹ thuật Wuling Hongguang Mini EV 2024: Nội thất, Tiện nghi
Xe điện Wuling HongGuang Mini EV 2024 có khoang nội thất thiết kế đơn giản, bao gồm 4 chỗ ngồi và các tiện nghi cơ bản. Hệ thống ghế ngồi bọc nỉ, ghế lái có khả năng điều chỉnh 4 hướng.
Hệ thống giải trí với màn hình 7 inch đặt sau vô lăng, hỗ trợ kết nối Bluetooth. Hệ thống điều hòa không khí một vùng, cửa chỉnh điện, đài AM/FM và 2 loa âm thanh. Những tiện nghi này đảm bảo sự tiện lợi và thoải mái cho người sử dụng trong quá trình di chuyển.
Thông số kỹ thuật | Hongguang Mini EV Tiêu chuẩn | Hongguang Mini EV Nâng cao |
Chất liệu ghế | Bọc nỉ | |
Hàng ghế trước | Điều chỉnh 4 hướng | |
Màu nội thất | Đen, trang trí màu cam & xanh da trời | Xám, trang trí màu trắng |
Hệ thống điều hòa | 2 vùng | |
Tay nắm cửa bên trong | Nhựa | Mạ chrome |
Cụm đồng hồ hiển thị | LCD TFT 7 inch | LCD TFT 7 inch, camera lùi |
Kết nối | Đài AM/FM | Bluetooth, Đài AM/FM |
Hệ thống âm thanh | 1 loa | 2 loa |
Gương chiếu hậu trong | Không | Có nguồn điện gắn camera hành trình |
Kính cửa sổ | Chỉnh điện | |
Tấm che nắng hàng ghế trước | Có | Có, kèm gương ở ghế lái |
4. Thông số kỹ thuật Wuling Hongguang Mini EV 2024: Động cơ, Vận hành
Cả hai phiên bản Wuling Hongguang Mini EV đều được trang bị động cơ điện lắp ở cầu sau. Động cơ này sản sinh công suất cực đại 26,82 mã lực, momen xoắn cực đại 85 Nm. Xe có hai chế độ lái là Eco và Sport, cho phép người lái điều chỉnh theo sở thích và điều kiện đường.
Cả hai phiên bản của xe đều đi kèm với hai cấu hình pin khác nhau. Có loại pin dung lượng 9,6 kWh và 13,4 kWh. Khi pin được sạc đầy, xe có thể di chuyển tương ứng 120 km và 170 km. Bộ sạc đi kèm pin có công suất 1,5 kW và có thể sạc tại nhà. Thời gian sạc đầy từ 6,5 đến 9 giờ, tùy thuộc vào loại pin.
Thông số kỹ thuật | Hongguang Mini EV Tiêu chuẩn | Hongguang Mini EV Nâng cao |
Loại động cơ | Điện | |
Công suất cực đại (HP) | 26,82 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 85 | |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 100 | |
Dung lượng pin | 9.6 – 13.9 | |
Quãng đường di chuyển sau một lần sạc đầy (km) | 120 – 170 | |
Bộ sạc theo xe | Công suất sạc 1,5 kW | |
Thời gian sạc pin từ 20% lên 100% | 6,5 – 9 tiếng | |
Hệ dẫn động | Cầu sau | |
Trợ lực lái | Điện | |
Chuyển số điện tử | Núm xoay | |
Chế độ lái | Eco/Sport | |
Hệ thống treo trước/ sau | McPherson/ bán độc lập ba liên kết lò xo cuộn | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
5. Thông số kỹ thuật Wuling Hongguang Mini EV 2024: Trang bị an toàn
Wuling HongGuang MiniEV 2024 được trang bị các tính năng cơ bản, bao gồm: Hệ thống phanh ABS, EBD; cảm biến lùi; camera lùi; giám sát áp suất lốp gián tiếp; tam giác cảnh báo; móc kéo cứu hộ; 1 túi khí ở vị trí lái (bản cao cấp nhất).
Thông số kỹ thuật | Hongguang Mini EV Tiêu chuẩn | Hongguang Mini EV Nâng cao |
Túi khí | Không | Ghế lái |
ABS / EBD | Có | |
Cảnh báo người đi bộ ở tốc độ thấp | Có | |
Khóa an toàn trẻ em/ ISOFIX | Hàng ghế sau | |
Camera lùi | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | |
Giám sát áp suất lốp | Gián tiếp | |
Khóa cửa tự động khi xe chạy | Có | |
Chìa khóa chống trộm, báo động | Có |
6. Giá xe Wuling Hongguang Mini EV 2024 lăn bánh
Bảng giá xe Wuling Hongguang Mini EV (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh | ||
Tiêu chuẩn (pin 9,6 kWh) | 239 | 261 | 261 | 242 |
Nâng cao (pin 9,6 kWh) | 255 | 277 | 277 | 258 |
Tiêu chuẩn (pin 13,9 kWh) | 265 | 287 | 287 | 268 |
Nâng cao (pin 13,9 kWh) | 279 | 301 | 301 | 282 |
Ghi chú: Giá xe điện Wuling Mini EV lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Khách hàng lựa chọn thêm nóc sơn trắng/đen sẽ tốn thêm chi phí 3 triệu đồng.
Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, vui lòng liên hệ đến đại lý gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Wuling Hongguang Mini EV 2024 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán (triệu VNĐ) | ||
369 – 439 | |||
365 – 435 |