VinFast VF5 Plus thu hút sự chú ý của người dùng với thiết kế hiện đại, thanh lịch và sự tinh tế trong từng chi tiết của cả nội, ngoại thất. Không chỉ vậy, hệ thống truyền động và khung gầm cũng được thiết kế chắc chắn, đảm bảo khả năng di chuyển mạnh mẽ và êm ái. Thông số xe ô tô điện Vinfast VF 5 tại Giá Xe Điện giúp người dùng hiểu rõ hơn về mẫu SUV điện này và lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
VINFAST MIỀN BẮC: 0888.822.995 - MR. HƯỚNG
1. Thông số kỹ thuật Vinfast VF5 Plus: Kích thước, trọng lượng
VinFast VF5 Plus đang được đánh giá cao trong phân khúc xe điện và được kỳ vọng sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu của người dùng. Đây là mẫu SUV điện thuộc phân khúc A, có kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 3.965 x 1.720 x 1.580 (mm) và khoảng sáng gầm 182mm. Với kích thước nhỏ gọn này, VF5 Plus là sự lựa chọn tuyệt vời cho những gia đình ít người hoặc những người sống và làm việc tại khu đô thị đông đúc, chật hẹp.
Thông số kỹ thuật | Vinfast VF5 Plus | |
Chiều D x R x C (mm) | 3.965 x 1.720 x 1.580 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.513 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.360 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Số cửa | 4 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 260 | |
Kích thước lazang (inch) | 17 |
2. Thông số kỹ thuật Vinfast VF5 Plus: Ngoại thất
VinFast VF5 Plus đem đến sự lựa chọn đa dạng với 16 màu sơn ngoại thất hiện đại, đồng thời với ý tưởng phối màu độc đáo giữa thân và nóc xe. Điều này tạo nên sự kết hợp độc đáo giữa những gam màu cùng tông hoặc đối lập, làm nổi bật cho ngoại thất của VF5 Plus, giúp chủ nhân có thể tự tạo được dấu ấn riêng.
Thông số kỹ thuật | Vinfast VF5 Plus | |
Đèn pha | Halogen | |
Đèn hậu | Halogen | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Đèn tự động bật/tắt | Có | |
Đèn định vị | Halogen | |
Đèn nhận diện thương hiệu | Tấm phản chiếu + thấu kính | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | Có (cửa người lái) | |
Sưởi kính sau | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
3. Thông số kỹ thuật Vinfast VF5 Plus: Nội thất, Tiện nghi
Mặc dù VF5 Plus thuộc phân khúc xe hạng A nhỏ gọn, nhưng không gian khoang nội thất rất rộng rãi nhờ thiết kế tối ưu, chiều dài cơ sở lớn hơn và pin đặt dưới sàn xe. Ngoài ra, khách hàng còn có thể lựa chọn 3 màu nội thất khác nhau tùy theo sở thích và phong cách cá nhân của mình, bao gồm: Granite Black, Granite Black/Sunset Orange, Granite Black/VinFast Blue.
Xe điện VinFast VF5 Plus được thiết kế theo phong cách thiết kế tương tự VF8 và VF9, tuy nhiên nội thất của xe được thiết kế đơn giản nhằm tạo ra trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Chi tiết các trang bị tiện nghi trên VF5 Plus như sau:
Thông số kỹ thuật | Vinfast VF5 Plus | |
Chất liệu ghế | Giả da | |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | |
Ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Hàng ghế sau | Gập tỉ lệ 60:40 | |
Loại vô lăng | Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng | |
Nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | |
Nút bấm điều khiển tính ADAS | Có | |
Hệ thống điều hòa không khí | Chỉnh cơ, 1 vùng | |
Lọc không khí cabin | Màng lọc bụi PM2.5 | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 8 inch | |
Bảng đồng hồ thông tin lái | 7 inch | |
Cổng USB loại A cho hàng ghế lái | 1 cổng dữ liệu và sạc 7,5W | |
Cổng USB loại A cho hàng ghế 2 | 1 cổng sạc 18W | |
Kết nối Wi-Fi/Bluetooth | Có | |
Chìa khoá | Chìa khóa từ xa | |
Hệ thống loa | 4 loa | |
Đèn trần phía trước | Tích hợp microphone | |
Tấm che nắng | 2 bên (không có gương) |
4. Thông số kỹ thuật Vinfast VF5 Plus: Vận hành
VinFast VF5 Plus sử dụng bộ pin lithium tiên tiến, đem lại khả năng hoạt động ổn định, độ bền cao và an toàn cho người dùng trong quá trình vận hành. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị chế độ sạc nhanh giúp tăng thời gian sử dụng khi cần thiết. Dưới đây là thông số chi tiết về hệ thống pin trên VinFast VF 5 Plus:
Thông số kỹ thuật | Vinfast VF5 Plus | |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 37,23 | |
Phạm vi di chuyển sau một lần sạc đầy (km) | >300 | |
Thời gian nạp pin bình thường | 2,2kW: 18h | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) | >30 phút | |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 6,6 | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Dầm xoắn | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
5. Thông số kỹ thuật Vinfast VF5 Plus: Trang bị an toàn
Hệ thống an toàn trên xe ô tô điện VinFast VF5 rất đầy đủ với 6 túi khí cùng nhiều tính năng hỗ trợ lái xe. Các tính năng này bao gồm cảnh báo giao thông phía sau, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đỗ xe, cân bằng điện tử, giám sát áp suất lốp, cảnh báo giao thông đến khi mở cửa và nhiều tính năng an toàn khác.
Thông số kỹ thuật | Vinfast VF5 Plus | |
Túi khí | 6 | |
Phanh ABS, EBD, HAC, ESC | Có | |
Cảnh báo giao thông phía sau | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo giao thông đến khi mở cửa | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | |
Cân bằng điện tử | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Giám sát áp suất lốp | Có |
6. Giá xe Vinfast VF5 Plus lăn bánh
Bảng giá xe Vinfast VF 5 Plus (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh | ||
Vinfast VF5 Plus (không gồm pin) | 458 | 483 | 483 | 464 |
Vinfast VF5 Plus (đã bao gồm pin) | 538 | 563 | 563 | 544 |
Ghi chú: Giá xe VinFast VF5 Plus lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, quý khách vui lòng liên hệ đại lý VinFast gần nhất.
VINFAST MIỀN BẮC: 0888.822.995 - MR. HƯỚNG
Tham khảo: Giá xe điện Vinfast VF e34