Vinfast VF7 đã chính thức được giới thiệu tại Triển lãm “Vinfast – Vì tương lai xanh” vào ngày 7-7. Là một mẫu ô tô điện thuộc phân khúc SUV hạng C, VF7 hứa hẹn sẽ đem đến những hành trình thú vị nhờ vào khả năng vận hành vượt trội và cảm giác lái chắc chắn.
VinFast luôn mang trong mình sứ mệnh với các phương tiện di chuyển thân thiện môi trường. Trong phân khúc SUV cỡ C, hãng xe Việt đã công bố thông số kỹ thuật VinFast VF7 2024 với 2 phiên bản Base và Plus.
1. Thông số kỹ thuật VinFast VF7 2024: Kích thước
Thông số kích thước của VinFast VF7 2024 cho thấy đây là lựa chọn phù hợp cho khu vực đô thị đông đúc. Mặc dù có kích thước nhỏ gọn, VF7 vẫn mang lại không gian thoải mái và sự thoáng đãng cho cả người lái lẫn hành khách.
Ngoài ra, kích thước của VF7 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng mâm xe có kích thước 19 inch cho phiên bản Base và 20 inch cho phiên bản Plus. Điều này không chỉ tạo điểm nhấn đặc biệt cho diện mạo tổng thể của xe mà còn tạo ra sự mạnh mẽ và tinh tế.
Thông số VinFast VF7 2024 | VinFast VF7 Base | VinFast VF7 Plus |
Chiều D x R x C (mm) | 4.545 x1.890 x 1.635,75 mm | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm | |
Kiểu xe | SUV cỡ C | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Lazang | 19 inch | 20 inch |
2. Thông số kỹ thuật VinFast VF7 2024: Ngoại thất
VinFast VF7 2024 được thiết kế bởi Torino Design, một trong những nhà thiết kế hàng đầu thế giới, mang đến diện mạo hiện đại và mạnh mẽ. Dải đèn LED hình cánh chim và các chi tiết phá cách tạo nên sự cá tính cho xe. Xe cũng được trang bị tay nắm cửa ẩn vào thân xe để tối ưu hóa hiệu suất khí động học. Mui xe thấp, hông xe với những đường cắt xẻ sắc nét tạo nên diện mạo ấn tượng.
Thông số VinFast VF7 2024 | VinFast VF7 Base | VinFast VF7 Plus |
Đèn pha/cos | Tự động | |
Đèn định vị ban ngày | LED | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Tay nắm cửa | Dạng ẩn | |
Gương chiếu hậu | Báo rẽ | |
Mâm xe | 5 chấu phối 2 màu đen trắng |
3. Thông số kỹ thuật VinFast VF7 2024: Nội thất, Tiện nghi
Nội thất của xe ô tô điện VinFast VF7 2024 mang đến sự khác biệt ở màn hình cảm ứng trung tâm. Phiên bản Base trang bị màn hình cảm ứng 12.9 inch, trong khi phiên bản VF7 Plus được trang bị màn hình cảm ứng 15 inch. Sự tích hợp giữa màn hình điều khiển và màn hình giải trí giúp tối giản số lượng nút bấm vật lý trên xe. Nhờ đó, mọi thao tác chỉ cần điều khiển trên màn hình giải trí một cách dễ dàng.
Ngoài ra, các tính năng tiện ích khác như trợ lý ảo, ứng dụng VinFast, kết nối thông minh,… giúp người dùng dễ dàng quản lý, điều khiển, tìm kiếm thông tin thông qua giọng nói rất đơn giản.
Thông số VinFast VF7 2024 | VinFast VF7 Base | VinFast VF7 Plus |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da cao cấp |
Vô lăng | 3 chấu D-cut | |
Điều hòa tự động | Có | |
Hiển thị thông tin kính lái HUD | Có | |
Màn hình giải trí | 12,9 inch | 15 inch |
Cửa sổ trời | Không | Trần kính toàn cảnh |
4. Thông số kỹ thuật VinFast VF7 2024: Động cơ, Vận hành
VinFast VF7 2024 được trang bị động cơ điện mạnh mẽ và hiệu suất cao, đáp ứng khả năng vận hành vượt trội trong phân khúc C-SUV. Phiên bản VF7 Base sử dụng hệ dẫn động cầu trước (FWD). Trong khi phiên bản VF7 Plus được trang bị hệ dẫn động 2 cầu toàn thời gian AWD, tăng khả năng bám đường, giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe trên các địa hình khác nhau cũng như điều kiện đường trơn trượt.
Cả về tầm hoạt động, khả năng tăng tốc và hiệu suất động cơ đều ấn tượng, vượt trội hơn so với các mẫu xe khác trong cùng phân khúc.
Thông số VinFast VF7 2024 | VinFast VF7 Base | VinFast VF7 Plus |
Động cơ | 1 mô tơ điện | 2 mô tơ điện |
Pin | Lithium 75,3 kWh | |
Công suất cực đại (kW) | 150 (khoảng 201 HP) | 260 (khoảng 349 HP) |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 310 | 500 |
Hệ dẫn động | FWD | AWD |
Quãng đường đi được khi sạc đầy | 450 Km | 431 Km |
Dung lượng pin | 75,3 kWh | |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h | 9,5 s | |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút | 175 km/h |
5. Thông số kỹ thuật VinFast VF7 2024: Trang bị an toàn
VinFast VF7 2024 không chỉ mang đến thiết kế sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ mà còn được trang bị các tính năng an toàn và hỗ trợ lái thông minh. Một số tính năng và công nghệ tiên tiến được trang bị trên VF7 như: Trợ lái trên đường cao tốc (level 2), duy trì làn đường, hỗ trợ tự động chuyển làn, cảnh báo va chạm, giám sát hành trình, trợ lái khi có nguy cơ va chạm, hỗ trợ đỗ xe.
Ngoài ra, VF7 còn được trang bị đèn pha tự động và các tính năng khác để tăng cường an toàn cho xe. Hơn nữa, VF7 cũng hỗ trợ cập nhật phần mềm từ xa, cho phép người dùng kết nối xe với hệ thống máy chủ để nhận thông báo lỗi và hỗ trợ chẩn đoán từ xa. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí cho người dùng trong việc xử lý sự cố và sửa chữa xe.
Thông số kỹ thuật | VinFast VF7 | |
Trợ lái trên đường cao tốc | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | Có | |
Tự động chuyển làn | Có | |
Cảnh báo va chạm | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng | Có | |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
6. Giá xe VinFast VF7 2024
BẢNG GIÁ XE VINFAST VF 7 MỚI NHẤT (TRIỆU ĐỒNG) | |||||
Phiên bản | Chính sách về pin | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP. HCM | Các tỉnh | |||
VF 7 Base | Không bao gồm PIN (Thuê pin 2,9 tr/tháng) | 850 | 872 | 872 | 853 |
Bao gồm PIN | 999 | 1.021 | 1.021 | 1.002 | |
VF 7 Plus | Không bao gồm PIN (Thuê pin 2,9 tr/tháng) | 999 | 1.021 | 1.021 | 1.002 |
Bao gồm PIN | 1.199 | 1.221 | 1.221 | 1.202 |
Lưu ý: Xe điện VinFast VF 7 giá lăn bánh chưa bao gồm ưu đãi tại đại lý. Vui lòng liên hệ đại lý Vinfast gần nhất để được tư vấn và báo giá chi tiết.
7. Bảng giá so sánh VinFast VF7 2024 với các mẫu xe cùng phân khúc
- VinFast VF7 giá : 999.000.000 VNĐ (bản Plus)
- Toyota Corolla Cross giá từ 998.000.000 VNĐ (HEV)
- Mazda CX-5 giá từ 999.000.000 VNĐ (2.5 Premium Exclusive)
- Hyundai Tucson giá từ 899.000.000 VNĐ (1.6Turbo)
- Honda CR-V giá từ 1.109.000.000 VNĐ (bản G)