Thông số kỹ thuật xe Vinfast VF 9 2025 (Vinfast VF9)

Liên hệ báo giá – Đăng ký lái thử – Tư vấn trả góp

VINFAST MIỀN NAM

Đại lý Vinfast khu vực Miền Nam

VINFAST MIỀN BẮC

Đại lý Vinfast khu vực Miền Bắc

Đặt Hotline đại lý tại đây

Liên hệ quảng cáo

VinFast VF 9 2025 chính thức được Vinfast cho ra mắt thị trường sau mẫu xe điện Vinfast VF8. VF9 được Vinfast định vị là mẫu SUV hạng E, Phạm vi hoạt động của VF9 sau mỗi lần sạc đầy có 2 mức 485 km và 680 km tuỳ phiên bản.

VF9 có khá nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến cùng danh sách an toàn tiến hướng đến mục tiêu đạt chuẩn ASEAN NCAP 5 sao, Euro NCAP 5 sao và NHTSA 5 sao.

Hãy cùng Giá Xe Điện tham khảo thông số xe ô tô điện Vinfast VF 9 dưới đây:

1. Thông số kỹ thuật VinFast VF 9: Kích thước

Mẫu SUV chạy điện cỡ lớn của hãng xe Việt
Mẫu SUV chạy điện cỡ lớn của hãng xe Việt
Thông số VinFast VF9EcoPlus
Chiều D x R x C (mm)        5.120 x 2.000 x 1.721
Chiều dài cơ sở (mm)3.150
Khoảng sáng gầm xe (mm)204
Số chỗ ngồi07

2. Thông số kỹ thuật VinFast VF 9: Ngoại thất

Thông số kỹ thuật xe Vinfast VF 9 2022: Mẫu SUV điện cỡ lớn được hãng xe Việt kỳ vọng về doanh số bán

Thông số kỹ thuật xe Vinfast VF 9 2022: Mẫu SUV điện cỡ lớn được hãng xe Việt kỳ vọng về doanh số bán

Ngoại thất bắt mắt, tính nhận diện thương hiệu cao
Ngoại thất bắt mắt, tính nhận diện thương hiệu cao
Thông số VinFast VF9EcoPlus
Đèn phaLED Matrix
Đèn hậuLED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu thông minh
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
Điều chỉnh cốp sauChỉnh điện
Tấm bảo vệ dưới thân xe

3. Thông số kỹ thuật VinFast VF9: Nội thất, Tiện nghi

Thông số kỹ thuật xe Vinfast VF 9 2022: Mẫu SUV điện cỡ lớn được hãng xe Việt kỳ vọng về doanh số bán

Hàng ghế thứ 2 được tách rời kiểu thương gia
Hàng ghế thứ 2 được tách rời kiểu thương gia
Khoang lái VF 9 được thiết kế hiện đại, sang trọng
Khoang lái VF 9 được thiết kế hiện đại, sang trọng
Thông số VinFast VF9EcoPlus
Chất liệu ghếGiả daDa thật
Ghế láiChỉnh điện 8 hướng, tích hợp tính năng sưởiChỉnh điện 12 hướng, ghi nhớ vị trí, thông gió, sưởi
Ghế phụTích hợp sưởiTích hợp thông gió và sưởi
Sưởi tay lái
Bơm nhiệt    
Kiểm soát lượng không khí
Lọc không khí cabinHEPA 1.0
Màn hình giải trí cảm ứng15.6 inch
Cổng kết nối USB loại C
Kết nối điện thoại
Hệ thống loa13 loa
Đèn trang trí nội thấtĐa màu
Điều hòaTự động 2 vùng

Tự động 3 vùng

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Cửa sổ trờiKhông
Trợ lý ảo
Điều khiển xe thông minh
Điều hướng, dẫn đường
Kết nối, mua sắm trực tuyến
Chơi game
Cá nhân hóa thông báo khuyến mại, sự kiện, ưu đãi
Tiện ích gia đình
Tiện ích văn phòng
Cập nhật phần mềm từ xa

4. Thông số kỹ thuật VinFast VF9: Động cơ, Vận hành

Quãng đường di chuyển trong một lần sạc của VF9 rất ấn tượng
Quãng đường di chuyển trong một lần sạc của VF9 rất ấn tượng
Thông số VinFast VF9EcoPlus
Động cơ2 motor điện loại 150kW
Công suất tối đa (HP)402
Mô men xoắn cực đại (Nm)640
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h)>200
Tăng tốc 0-100km/h (s) (Dự kiến)6,5< 6,5
Quãng đường chạy 1 lần sạc đầy2 phiên bản pin: 485 km và 680 km
Thời gian nạp pin bình thường (11kW)< 11 giờ
Thời gian sạc pin siêu nhanh (10-70%)≤ 26 phút
Hệ dẫn động4 bánh toàn thời gian

5. Thông số kỹ thuật VinFast VF9: Trang bị an toàn

Trang bị an toàn trên VF9 đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất
Trang bị an toàn trên VF9 đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất
Thông số kỹ thuật VinFast VF9EcoPlus
Túi khí11
Phanh tự động khẩn cấp nâng cao
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc
Trợ lái trên đường cao tốc
Tự động chuyển làn
Hỗ trợ đỗ xe toàn phần (người lái trong xe)
Tự đỗ (người lái ngoài xe)
Triệu tập xe thông minh
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Kiểm soát đi giữa làn
Giám sát hành trình thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo va chạm trước/sau
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo phương tiện giao thông đến khi mở cửa
Tự động giữ làn khẩn cấp
Hỗ trợ đỗ trước/sau
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh 360 độ
Giám sát lái xe

6. Giá xe VinFast VF9 lăn bánh tham khảo

BẢNG GIÁ XE VINFAST VF 9 MỚI NHẤT (TRIỆU ĐỒNG)
Phiên bảnChính sách về pinGiá niêm yếtGiá lăn bánh tạm tính
Hà NộiTP. HCMCác tỉnh
VF 9 Eco (7 chỗ)Không bao gồm PIN (Thuê pin 3,5 tr/tháng)1.4911.5131.5131.494
Bao gồm PIN1.9701.9921.9921.973
VF 9 Eco (6 chỗ)Không bao gồm PIN (Thuê pin 3,5 tr/tháng)1.5231.5451.5451.526
Bao gồm PIN2.0022.0242.0242.005
VF 9 Plus (7 chỗ)Không bao gồm PIN (Thuê pin 3,5 tr/tháng)1.6851.7071.7071.688
Bao gồm PIN2.1782.2002.2002.181
VF 9 Plus (6 chỗ)Không bao gồm PIN (Thuê pin 3,5 tr/tháng)1.7171.7391.7391.720
Bao gồm PIN2.2102.2322.2322.213

Lưu ý: Giá xe điện Vinfast VF9 lăn bánh chưa bao gồm ưu đãi tại đại lý. Vui lòng liên hệ đại lý Vinfast gần nhất để được tư vấn và báo giá chi tiết.

7. Bảng giá so sánh VinFast VF9 với các mẫu xe cùng phân khúc

Mẫu xeGiá niêm yết (tỷ VNĐ)
VinFast VF9 20251.443 – 1,572
Volkswagen Teramont 20252.349
Ford Explorer 20252.366
5/5 - (2 bình chọn)

Liên hệ báo giá – Đăng ký lái thử – Tư vấn trả góp

VINFAST MIỀN NAM

Đại lý Vinfast khu vực Miền Nam

VINFAST MIỀN BẮC

Đại lý Vinfast khu vực Miền Bắc

Đặt Hotline đại lý tại đây

Liên hệ quảng cáo

Trang chủ

Xe Ôtô điện