So sánh Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn và Suzuki Celerio 1.0 CVT: Sự “lấn át” của thương hiệu Việt

Bạn đang gặp nhiều khó khăn trong việc lựa chọn Vinfast Fadil bản base hoặc Suzuki Celerio 1.0 CVT để phục vụ cho nhu cầu của mình? Dù cùng nằm trong phân khúc hạng A tuy nhiên hai mẫu xe này đều có những ưu điểm riêng để thu hút khách hàng. Dưới đây là một số đánh giá chi tiết của Giá Xe Điện về việc so sánh hai dòng xe này, mời bạn đọc cùng tìm hiểu.

Mức giá bán niêm yết của Suzuki Celerio 1.0 CVT và Fadil bản Base

Dù mới bước vào thị trường ô tô được khoảng 3 năm, tuy nhiên Vinfast Fadil đưa ra mức giá bán khá cao so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Cụ thể, giá niêm yết đối với Fadil bản tiêu chuẩn và Celerio 1.0 CVT như sau:

+ Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn               : 382.500.000 VNĐ

Xem chi tiết: Vinfast Vf 5 giá lăn bánh + Khuyến mãi (thay thế Fadil)

+ Suzuki Celerio 1.0 CVT                        : 359.000.000 VNĐ

Xem chi tiết: Suzuki Jimny giá lăn bánh + Khuyến mãi (thay thế Celerio)

Mức giá trên chưa bao gồm các khoản lệ phí trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, khuyến mãi giảm giá của hãng tại thời điểm khách hàng mua xe.

Nắm được tâm lý người dùng tại Việt Nam, Vinfast Fadil tung ra thị trường mẫu xe với khá nhiều màu sắc ngoại thất gồm: Đỏ, Trắng, Bạc, Cam, Xám và Xanh. Trong khi đó, mẫu xe nhập khẩu Thái Lan Suzuki Celerio chỉ có 3 màu ngoại thất gồm: Bạc, Đỏ và Xanh.

So sánh về ngoại thất

Về thiết kế ngoại thất, Suzuki Celerio 1.0 CVT có kích thước tổng thể khá nhỏ gọn với chiều D x R x C = 3600 x 1600 x 1540 (mm). Trong khi đó trên mẫu xe Vinfast Fadil chiều D x R x C = 3676 x 1632 x 1495 (mm), chiều dài cơ sở 2385 (mm) giúp chiếc xe trông khá vững chắc và bề thế.

Đầu xe

dau-xe-vinfast-fadil-base-2021-vinfastpro-vn

Thiết kế phía trước trên mẫu xe nhập khẩu Celerio 1.0 CVT trông khá cứng cáp và thể hiện sự đơn giản. Hệ thống lưới tản nhiệt cùng hốc hút gió phía dưới đều trang bị là những thanh ngang sơn đen hoặc mạ crom sáng bóng. Kết hợp với đó là logo hình chữ “S” đặc trưng thương hiệu. Cụm đèn pha dạng bo tròn và lớn sử dụng công nghệ Halogen mang đến tầm nhìn hiệu quả đặc biệt khi trời mưa, sương mù.

Vinfast Fadil (bản Base) ngoài thiết kế phía trước được đánh giá cao hơn với lưới tản nhiệt dạng sóng thì cụm đèn pha cũng được sử dụng công nghệ Halogen cùng dải LED định vị ban ngày tiện lợi. Phía dưới là cản trước được mạ bạc tạo điểm nhấn cùng cụm đèn sương mù hình tròn nhận được nhiều đánh giá cao từ phía người sử dụng.

Thân xe

than-xe-vinfast-fadil-base-2021-vinfastpro-vn

Nhìn từ hai bên, Vinfast Fadil tạo cảm giác nhỏ gọn và tinh tế hơn so với đối thủ của mình. Những đường gân dập nổi chạy từ phía trước xuyên qua tay nắm cửa kết hợp hai dải màu uốn lượn ngay trên phần hông xe mang đến sự trẻ trung và thể thao cho chiếc xe. Đặc biệt, hệ thống gương chiếu hậu còn tích hợp báo rẽ, chỉnh gập điện và sấy gương cực ký hiện đại.

Trong khi đó, Suzuki Celerio 1.0 CVT có thiết kế phần hông có vẻ thô cứng, vuông vắn và gương chiếu hậu chỉ có thể gập điện. Cùng với đó là bộ mâm 14 inch đơn giản có phần thua kém so với mâm 15 inch, 5 chấu thể thao trên Vinfast Fadil.

Đuôi xe

duoi-xe-vinfast-fadil-premium-2021-vinfastpro-vn

Thiết kế phần đuôi trên cả hai mẫu xe nhìn chung không được đánh giá cao. Trên Suzuki Celerio 1.0 CVT có phần già dặn và ít điểm nhấn với cụm đèn hậu chỉ sử dụng bóng thường. Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn tuy trông mềm mại hơn nhưng cản phía dưới sơn đen trông khá nặng nề và không hài hòa với thiết kế tổng thể.

So sánh về nội thất

Không gian nội thất trên hai mẫu xe này được đánh giá chỉ ở mức vừa đủ cho một mẫu xe gia đình hạng A. Những tính năng tiện ích trên Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn có phần nhỉnh hơn đối thủ và phong cách thiết kế hợp với xu hướng lựa chọn của khách hàng Việt.

Hệ thống bảng điều khiển

noi-that-vinfast-fadil-premium-2021-vinfastpro-vn

Đánh giá về thiết kế và bài trí hệ thống điều khiển trên Fadil bản tiêu chuẩn và Suzuki Celerio 1.0 khá giống nhau. Tuy nhiên, thiết kế cửa gió điều hòa trên Vinfast Fadil có phần bắt mắt, hiện đại hơn. Hệ thống đồng hồ sau vô lăng cũng kết hợp màn hình hiển thị nhỏ mang đến nhiều thông số cần thiết trong quá trình vận hành chiếc xe.

Thiết kế Vô lăng xe

Dù được thiết kế vô lăng 3 chấu, bọc da nhưng Suzuki Celerio 1.0 CVT lại tỏ vẻ kém cạnh hơn Vinfast Fadil khi không được tích hợp các nút bấm tăng giảm âm thanh. Đối với Fadil bản tiêu chuẩn vô lăng cũng chưa có tính năng chỉnh tay 2 hướng như phiên bản Plus hay Premium.

Trang bị ghế ngồi trên xe

ghe-boc-da-vinfast-fadil-14l-2021-vinfastpro-vn-5

Trên Vinfast Fadil, toàn bộ ghế ngồi đã được bọc da; ghế lái có thể chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ phía trước chỉnh cơ 4 hướng và hàng ghế phía sau cho khả năng gập ngả 60:40 dễ dàng. Đối với mẫu xe nhập khẩu Suzuki Celerio 1.0 CVT, hệ thống ghế ngồi vẫn chỉ sử dụng nỉ khiến đôi lúc người dùng cảm thấy khó khăn trong việc vệ sinh bụi bẩn hoặc chở trẻ nhỏ.  Cùng với đó, các hàng ghế trên Suzuki Celerio cũng chỉ được chỉnh cơ và phù hợp với một mẫu xe hạng A giá rẻ hiện nay.

Về thiết kế khoang hành lý

Do hàng ghế sau có thể gập ngả 60:40 nên Vinfast Fadil có thể gia tăng dung tích khoang hành lý lên 1015L khi cần, dung tích tiêu chuẩn của mẫu xe này là 205L. Suzuki Celerio sở hữu khoang hành lý rộng hơn (254L) và cũng có thể gia tăng khi cần chở nhiều đồ.

Các trang bị tiện ích

Trên phiên bản Suzuki Celerio 1.0 CVT, mẫu xe được trang bị tính năng tiện ích đủ dùng gồm:

+ Màn hình cảm ứng DVD;

+ Kết nối điện thoại thông minh, AUX, Bluetooth, USB;

+ Hệ thống điều hòa chỉnh cơ;

+ Dàn âm thanh 4 loa.

Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn chỉ sử dụng đầu CD mà không có màn hình cảm ứng, tuy vậy hệ thống âm thanh 6 loa giúp mẫu xe này lấy lại điểm cộng cho mình so với đối thủ.

Đánh giá xe Vinfast Fadil (bản Base) và Celerio 1.0 CVT về trang bị động cơ

Sự khác biệt lớn nhất của Vinfast Fadil so với mẫu xe nhập khẩu Celerio 1.0 CVT chính là ở sức mạnh động cơ đặt dưới nắp capo. Fadil bản tiêu chuẩn sử dụng động cơ 1.4L cho công suất tối đa 98 mã lực cùng 128 Nm mô men xoắn cực đại. Trong khi đó, Suzuki Celerio 1.0 CVT chỉ dùng động cơ 1.0L K10B, 3 xy lanh thẳng hàng giúp sản sinh công suất tối đa 67 mã lực, 90Nm mô men xoắn cực đại.

Mặc dù sở hữu động cơ yếu hơn nhưng điều đó lại giúp chiếc xe mang đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu cực kỳ tốt. Mức tiêu hao nhiên liệu trên các cung đường hỗn hợp/ đường đô thị/ đường trường lần lượt như sau: 4.3L/ 5.2L/ 3.7L cho 100Km. Ngược lại, đối thủ Vinfast Fadil có mức tiêu thụ nhiên liệu là: 5.85L/ 7.11L/ 5.11L cho 100Km.

Ngoài ra, cả hai mẫu xe cùng trang bị hộp số CVT dẫn động cầu trước, hệ thống trợ lực lái điện, hệ thống treo chắc chắn mang đến khả năng vận hành ổn định, đánh lái nhẹ nhàng, chính xác ngay cả khi chiếc xe chạy với tốc độ cao. Cùng với đó là sự nhỏ gọn giúp di chuyển, quay đầu dễ dàng khi sử dụng trong đô thị.

Đánh giá xe Vinfast Fadil (bản Base) và Celerio 1.0 CVT về trang bị an toàn

Tính năng an toàn trên Vinfast Fadil luôn được đánh giá có công nghệ cao nhất phân khúc hạng A. Cụ thể những tính năng này bao gồm:

  • Hệ thống phanh ABS, EBD, BA;
  • Tính năng kiểm soát lực kéo;
  • Cân bằng điện tử;
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc;
  • Tính năng chống lật;
  • Cảnh báo thắt dây an toàn cho 2 hàng ghế;
  • Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước, móc ghế trẻ em ISOFIX;
  • Túi khí: 2 chiếc.

Đối với Suzuki Celerio 1.0 CVT, mẫu xe chỉ được trang bị 2 túi khí, phanh ABS, BA, EBD và tính năng giúp ổn định thân xe. Tuy nhiên, nó cũng là những tính năng tối thiểu để bảo vệ an toàn cho người lái và hành khách trong suốt quá trình di chuyển.

Kết luận

Qua những thông tin bài viết trên có thể thấy rằng Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn mang đến cho khách hàng rất nhiều ưu thế từ thiết kế, tính năng tiện ích đến công nghệ an toàn. Dù sao, Suzuki Celerio 1.0 CVT cũng sẽ là sự lựa chọn thực dụng mà bạn không thể bỏ qua cùng thương hiệu lâu năm, bền bỉ, tiết kiệm này. 

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuậtSuzuki Celerio 1.0 CVTVinFast Fadil tiêu chuẩn
Dài x Rộng x Cao (mm)3600 x 1600 x 15403676 x 1632 x 1495
Hệ thống đèn trướcHalogen
Đèn sương mùYes
Kích thước mâm14 inch15 inch
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽGập điệnGập-chỉnh điện, sấy gương
Đèn hậuBóng thường
Chiều dài cơ sở (mm)2385
Vô lăng 3 chấu bọc daBọc da, điều chỉnh 2 hướng
Chất liệu ghếNỉDa
Hàng ghế thứ 2Gập 60:40
Điều hòaChỉnh tay
Màn hình cảm ứngYesNo
Dàn âm thanh4 loa6 loa
AM/FM, đàm thoại rảnh tay, kết nối điện thoại thông minh, USBYes
Kết nối BluetoothYes
Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấmNoNo
Động cơXăng 1.0LLXăng 1.4L
Hộp sốVô cấp CVT
Công suất cực đại (mã lực)6798
Mô men xoắn cực đại (Nm)90128
Hệ dẫn độngCầu trước
Treo trướcMcPherson
Phanh trước/sauĐĩa/tang trống
Túi khí2
Phanh ABS, BA, EBDYes
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xeNoYes
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước
Chống lật
Cân bằng điện tử

 

5/5 - (2 bình chọn)

Trang chủ

Xe Ôtô điện